Các từ vựng về bóng đá Tiếng Anh hay mà bạn cần phải biết

Từ vựng về người vận hành trong cuộc đấu

Sự hấp dẫn và thu hút cổ động viên tham gia cuồng nhiệt là điều không thể phủ nhận từ môn thể thao vua này. Tuy nhiên, nếu xem những trận bóng đá trực tiếp, sự phân tích của bình luận viên hàng đầu thế giới mà bạn không hiểu họ đang nói gì thì thực sự là điều đáng tiếc vì nguồn từ vựng về bóng đá còn nhiều hạn chế. Bởi vậy, CakhiaTV sẽ giúp anh em nắm bắt nhanh chóng về một số từ vựng phổ biến.

Từ vựng về bóng đá – Những cầu thủ thi đấu trên sân

Một đội bóng đúng quy chuẩn sẽ thi đấu với đội hình 11 cầu thủ. Hai đội sẽ so tài cùng nhau và trọng tài sẽ là người can thiệp để đảm bảo sự an toàn, công bằng và minh bạch. Giờ đây hãy cùng xem qua một số từ vựng về bóng đá thường xuyên xuất hiện nha.

Từ vựng về bóng đá 
Từ vựng về bóng đá
  • Goalkeeper: Thủ môn. Đây là vị trí duy nhất có nhiệm vụ bảo vệ khung thành và không cho đối thủ đưa bóng vào lưới. Đặc quyền của họ rất đặc biệt khi có thể sử dụng bằng tay, chân hoặc bất cứ bộ phận nào khác trên cơ thể để cản phá bóng.
  • Defender: Hậu vệ. Đây là vị trí của những cầu thủ rất gần thủ môn và họ có nhiệm vụ hỗ trợ thủ môn để bóng không lọt lưới đội nhà.
  • Midfielder: Tiền vệ. Cầu thủ có vị trí giữa tiền đạo và hậu vệ. Nhiệm vụ chính đó là tấn công và phòng thủ, khả năng chơi linh hoạt và khéo léo để hỗ trợ đồng đội mang đến hiệu quả.
  • Forward: Tiền đạo. Đây là vị trí có nhiệm vụ tấn công, tận dụng mọi cơ hội để ghi bàn là chính.
  • Substitute: Vị trí dự bị. Đây là những cầu thủ được ngồi trên ghế dự bị và họ có thể được thay cho một cầu thủ trên sân nếu sức khỏe không ổn định, bị chấn thương, phong độ không tốt,… Họ là những yếu tố để tạo sự thay đổi trong chiến thuật.
  • Manager: Quản lý. Đây là người có nhiệm vụ phụ trách và chịu trách nhiệm về tuyển chọn đội bóng và chiến thuật khi thi đấu.

Từ vựng về bóng đá – Những người có khả năng vận hành trong cuộc đấu

Từ vựng về người vận hành trong cuộc đấu
Từ vựng về người vận hành trong cuộc đấu
  • Referee: Trọng tài. Đây chính là người vạch ra giới hạn cho cầu thủ, giúp họ tuân thủ theo đúng quy tắc trong bóng đá. Sử dụng còi để thông báo nội dung muốn truyền đạt cho các cầu thủ như bắt lỗi, kết thúc hiệp, kết thúc trận đấu, thay người,…
  • Linesman: Người hỗ trợ trọng tài. Gồm có hai nhân viên biên và công việc của họ đó là thông báo cho trọng tài chính biết khi bóng đã lăn ra ngoài biên hoặc vạch vôi và lỗi việt vị,… Lúc này trợ lý sẽ dùng đến một lá cờ để chỉ ra tình huống.

>>> Xem thêm: FC là gì? Vì sao lại có thuật ngữ này trong bóng đá?

Từ vựng về bóng đá chỉ những tình huống có thể xảy ra trong một trận bóng

  • Bicycle kick: Là tình huống cầu thủ điều khiển bóng bay qua đầu của mình để ghi bàn.
  • Clearance: Đó là một cú phá dứt điểm của các cầu thủ phòng ngự để đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
  • Corner kick: Là một lỗi phạt góc được bắt đầu một trong các góc của sân.
  • Dive: Là cầu thủ cố tình bị chấn thương dù không bị va chạm. Hành vi này nhằm mục đích để sở hữu một quả đá phạt.
  • Draw/Tie: Hòa. Nghĩa là kết thúc trận đấu hai đội bóng có kết quả bằng nhau.
  • Extra time: Hiệp phụ. Thời gian của hiệp phụ kéo dài trong 15 phút. Trường hợp này sẽ xảy ra nếu như kết thúc 90 phút thi đấu chính thức có kết quả là Hòa.
  • Foul: Phạm lỗi. Đây là một hành động không được chấp nhận trong bóng đá. Nếu cầu thủ nào bị phạm lỗi sẽ đền cho đội còn lại một quả phạt trực tiếp.
  • Goal: Bàn thắng. Khi bóng lọt vào khung thành một trong cả hai đội thì đó là một bàn thắng.
  • Half time: Hiệp 1. Nhằm nói lên thời gian thi đấu trong một hiệp.
Những tình huống xảy ra trong trận cầu
Những tình huống xảy ra trong trận cầu
  • Handball: Đây là tình trạng cầu thủ chạm bóng bằng tay hoặc cánh tay của mình thì đội còn lại sẽ được hưởng một quả phạt trực tiếp, nếu như diễn ra trong khu vực cầu môn thì được hưởng một quả phạt đền.
  • Hat trick: Là một cầu thủ thành công ghi 3 bàn thắng trong cùng trận đấu.
  • Header: Đánh đầu. Nghĩa là một cầu thủ đã dùng đầu của mình để điều khiển bóng lọt mà khung thành đối phương.
  • Injury time: Thời gian bù giờ. Đây là những phút bù giờ cuối cùng diễn ra trong trận đấu để bù lại thời gian tạm ngừng diễn ra do chấn thương.
  • Kick off: Cú đá đầu tiên trong trận đấu.
  • Own goal: Phản lưới nhà. Đây là một tình huống một cầu thủ đã vô tình đưa bóng vào không thành của chính họ.
  • Penalty: Đây là một quả phạt phạt đền. Là trường hợp chuyển ra khi đến sân chỉ có một cầu thủ thực hiện cú đá và một thủ môn của đội đối phương.

Vậy là thông qua bài viết trên Cakhia đã cung cấp một số từ vựng về bóng đá xuất hiện thường xuyên và phổ biến trong những trận cầu. Chỉ cần các bạn nắm nắm rõ và hiểu được ý nghĩa của các thuật ngữ này thì quá trình theo dõi trận đấu sẽ trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *